Mỡ máu cao là gì? Biến chứng mỡ máu cao có nguy hiểm không?

Mỡ máu cao hay còn gọi là rối loạn lipid máu đang âm thầm tích tụ, tấn công và làm suy yếu hệ thống tim mạch của bạn. Vậy, mỡ máu cao là gì? Nó nguy hiểm như thế nào? Cùng Unity Fitness tìm hiểu các thông tin liên quan qua bài viết sau đây nhé!

1. Mỡ máu cao là gì?

Mỡ máu (hay cholesterol) là một chất béo dạng sáp được tìm thấy trong máu của chúng ta. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng các tế bào khỏe mạnh và sản xuất một số hormone nhất định.

mỡ máu cao
Mỡ máu (hay cholesterol) là một chất béo dạng sáp được tìm thấy trong máu của chúng ta

Khi nồng độ cholesterol “xấu” (LDL) trong máu tăng cao, nó sẽ bám vào thành mạch máu, tạo thành các mảng bám. Những mảng bám này dần dần lớn lên, giống như những cục vôi bám trong đường ống nước, làm cho mạch máu bị hẹp lại và cứng hơn.

Bệnh mỡ máu cao đặc trưng bởi hiện tượng tăng thành phần mỡ gây hại LDL và giảm thành phần mỡ bảo vệ cơ thể HDL. Người bệnh sẽ có các chỉ số mỡ máu vượt ngưỡng an toàn như sau:

  • Cholesterol toàn phần > 6,2 mmol/L.
  • LDL-cholesterol > 4,1 mmol/L.
  • Triglyceride > 2,3 mmol/L.
  • HDL-cholesterol <1 mmol/L.

>> Xem thêm: Người bị mỡ máu cao bao nhiêu thì phải uống thuốc?

2. Các loại cholesterol chính của cơ thể

Máu của chúng ta chứa hai loại cholesterol chính là LDL (Low-Density Lipoprotein) và HDL (High-Density Lipoprotein) cùng với một loại lipoprotein khác là triglyceride, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong sức khỏe tim mạch.

mỡ máu cao
Mỡ máu chứa hai loại cholesterol chính là LDL và HDL, cùng với triglyceride

LDL (Low-Density Lipoprotein) – Cholesterol “Xấu”

LDL được gọi là cholesterol xấu vì khi nồng độ nó cao, nó có thể tích tụ trên thành mạch và hình thành các mảng bám gây cản trở lưu thông máu.

Các mảng bám này có thể gây ra các vấn đề về tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Vì vậy, giảm lượng LDL trong máu là mục tiêu quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch.

HDL (High-Density Lipoprotein) – Cholesterol “Tốt”

Ngược lại với LDL, HDL được biết đến là cholesterol tốt vì nó chủ yếu làm nhiệm vụ thu gom cholesterol dư thừa từ máu và mang chúng về gan để xử lý và loại bỏ khỏi cơ thể.

HDL cũng có vai trò trong việc ngăn chặn sự tích tụ của cholesterol trong thành mạch và giúp duy trì sự linh hoạt của chúng.

Triglyceride

Triglyceride là một loại lipoprotein khác, chịu trách nhiệm vận chuyển chất béo trong máu. Khi nồng độ triglyceride cao, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh động mạch vành và đột quỵ.

Điều này đặc biệt quan trọng khi kết hợp với một chế độ ăn uống giàu đường và các chất béo không lành mạnh.

3. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mỡ máu cao

mỡ máu cao
Mỡ thừa có thể làm tăng mức độ cholesterol LDL và triglyceride

Tình trạng mỡ máu cao có nguyên nhân phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ cholesterol trong máu của mỗi người:

  • Di truyền: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh mỡ máu cao, bạn có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền.
    Các gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa cholesterol và các chất béo khác.
  • Chế độ ăn uống: Thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo trans và cholesterol (như thịt mỡ, nội tạng động vật, đồ chiên rán) có thể làm tăng mức độ cholesterol xấu trong máu.
    Các bữa ăn nhiều đường và tinh bột cũng có thể góp phần làm tăng triglyceride, một dạng mỡ khác trong máu.
  • Béo phì: Thừa cân béo phì làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu. Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, có thể làm tăng mức độ cholesterol LDL và triglyceride, đồng thời giảm mức độ cholesterol tốt.
  • Ít vận động: Lười vận động không chỉ làm giảm mức độ cholesterol HDL mà còn có thể làm tăng mức độ cholesterol LDL và triglyceride.
    Tập thể dục đều đặn giúp duy trì cân nặng lý tưởng và cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá làm hỏng lớp lót bên trong mạch máu, khiến chúng dễ bị tổn thương bởi cholesterol xấu. Hút thuốc cũng có thể làm giảm mức độ cholesterol HDL, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tăng mức độ cholesterol LDL và giảm mức độ cholesterol HDL.
    Ngoài ra, đường huyết cao liên tục có thể gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
  • Stress: Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến các lựa chọn lối sống không lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống không khoa học, hút thuốc lá và ít vận động.
    Những thói quen này có thể làm tăng mức độ mỡ máu và gây hại cho sức khỏe tim mạch.

>> Xem thêm: Nguyên nhân gan nhiễm mỡ

4. Biến chứng của tình trạng mỡ máu cao

mỡ máu cao
Mỡ máu cao gây ra những biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe

Tình trạng mỡ máu cao mặc dù thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng nhưng lại có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe. Các biến chứng này bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch: Đây là tình trạng mà các mảng bám tích tụ trên thành động mạch, làm cho các mạch máu trở nên hẹp và cứng.
    Xơ vữa động mạch có thể ngăn cản lưu lượng máu đến các bộ phận quan trọng như tim, não và các cơ quan khác, gây nguy cơ cao cho các biến chứng như đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
  • Đau thắt ngực: Đây là triệu chứng phổ biến của một phần của tim không đủ máu do xơ vữa động mạch. Bệnh nhân có thể cảm thấy ngực đau, khó chịu hoặc cảm giác nặng nề ngực.
  • Đột quỵ: Đột quỵ xảy ra khi một cục máu đông tạo thành từ mảng bám vỡ ra, gây tắc nghẽn các mạch máu đến não.
    Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể gây ra tổn thương vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong.
  • Nhồi máu cơ tim: Là tình trạng mà các mạch máu đến tim bị tắc nghẽn do mảng bám và cục máu đông, gây ra tổn thương và mất chức năng của cơ tim.
    Đây là nguyên nhân chính của các cơn đau tim và các vấn đề tim mạch khác.
  • Bệnh mạch máu ngoại vi: Máu không đủ lưu thông đến các chi tiết khác của cơ thể, nhất là chân, gây ra các triệu chứng như đau, tê và nguy cơ cao hơn cho các vấn đề như hoại tử mô.

Tổng kết

Để giảm nguy cơ mắc mỡ máu cao và các bệnh liên quan đến tim mạch, Unity Fitness khuyến nghị bạn nên tập trung vào các phương pháp sống lành mạnh như chế độ ăn uống cân bằng, vận động đều đặn tại phòng Gym và giảm stress.

Ngoài ra, kiểm tra định kỳ và hỗ trợ y tế chuyên môn cũng là điều cần thiết để giữ gìn sức khỏe cơ thể tốt.

Nguồn: Tổng hợp.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với bác sĩ, chuyên viên y tế để nhận được tư vấn và chẩn đoán kịp thời!

Đánh giá
Chia sẻ bài viết: