Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng cảm thấy đau nhức, khó chịu ở vùng hàm, mặt và tai? Nếu câu trả lời là có, thì bạn có thể đang gặp phải tình trạng lệch khớp thái dương hàm.
Vậy nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là gì và có những cách nào để khắc phục? Hãy cùng Unity Fitness tìm hiểu ngay qua bài viết sau đây nhé.
1. Tìm hiểu về lệch khớp thái dương hàm
Lệch khớp thái dương hàm (rối loạn khớp thái dương hàm) là một tình trạng xảy ra khi khớp giữa hàm dưới và xương thái dương không hoạt động đúng cách. Điều này có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, từ đau nhức đến khó khăn trong việc mở miệng.
Lệch khớp thái dương hàm là một rối loạn khá phổ biến, nó làm ảnh hưởng đến khả năng nhai của hàm và cử động hàm của người mắc phải. Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng này và những nguyên nhân thường gặp thường liên quan đến lối sống, chấn thương, bệnh lý hoặc thói quen xấu trong sinh hoạt hàng ngày.
Thói quen cắn răng, nghiến răng
Nhắc đến nguyên nhân gây lệch thái dương hàm thường gặp nhất chính là thói quen cắn hoặc nghiến răng thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm khi ngủ. Thói quen này nếu không được khắc phục sẽ gây áp lực lên các cơ và khớp vùng hàm, làm chúng phải hoạt động quá mức và không theo cách tự nhiên.
Áp lực này sẽ làm căng thẳng cơ hàm, dẫn đến tình trạng đau nhức, cứng khớp, và về lâu dài, gây ra lệch khớp thái dương hàm. Người bị nghiến răng có thể không nhận ra thói quen này, nhưng các triệu chứng như đau hàm vào buổi sáng, cảm giác cứng hàm hoặc mòn răng có thể là dấu hiệu rõ ràng.
Chấn thương trực tiếp
Chấn thương trực tiếp vào vùng hàm hoặc mặt, chẳng hạn như trong tai nạn giao thông, té ngã, hoặc va đập khi chơi thể thao, có thể là nguyên nhân dẫn đến lệch khớp thái dương hàm.
Một cú đập mạnh khi vận động tại phòng tập gym không đúng cách cũng vào mặt có thể làm tổn thương hoặc thay đổi vị trí của khớp, gây ra các triệu chứng như khó nhai, cứng hàm hoặc thậm chí không thể mở miệng bình thường. Trong nhiều trường hợp, nếu chấn thương nghiêm trọng, cần phải can thiệp y tế để điều chỉnh khớp trở về vị trí ban đầu và tránh những biến chứng lâu dài.
Mắc phải bệnh lý liên quan đến viêm khớp
Viêm khớp là một nguyên nhân khác có thể dẫn đến rối loạn khớp thái dương hàm. Các loại viêm khớp như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp thoái hóa thường gây ra sự suy giảm chức năng của các khớp trong cơ thể, bao gồm cả khớp thái dương hàm.
Khi các khớp bị viêm hoặc thoái hóa, chúng trở nên yếu đi và khó vận động linh hoạt. Điều này không chỉ gây ra đau đớn mà còn làm tăng nguy cơ lệch khớp. Trong trường hợp này, điều trị viêm khớp là yếu tố quan trọng để kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng lệch khớp thái dương hàm.
Căng thẳng và stress kéo dài
Căng thẳng tinh thần cũng có thể là một nguyên nhân gián tiếp dẫn đến lệch khớp thái dương hàm. Khi cơ thể ở trong trạng thái căng thẳng kéo dài, người ta thường có thói quen siết chặt hàm mà không nhận ra, gây áp lực liên tục lên khớp thái dương hàm.
Hơn nữa, stress thường làm gia tăng mức độ nghiến răng, đặc biệt là trong giấc ngủ, khiến cho cơ hàm và khớp bị căng thẳng, dần dần dẫn đến lệch khớp. Việc giải tỏa stress thông qua các biện pháp thư giãn như yoga, thiền hoặc tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp giảm thiểu tác động lên khớp thái dương hàm.
Rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ, bao gồm cả ngáy và ngưng thở khi ngủ, cũng có thể gây ra vấn đề với khớp thái dương hàm. Khi người bệnh ngủ không đủ sâu hoặc bị gián đoạn giấc ngủ, các cơ và khớp không được thư giãn hoàn toàn, dẫn đến căng cơ và đau nhức vùng hàm.
Hơn nữa, tư thế ngủ không đúng cách hoặc áp lực từ ngáy có thể tác động lên khớp thái dương hàm, khiến nó bị lệch theo thời gian. Điều này đòi hỏi người bệnh phải điều chỉnh giấc ngủ và tìm kiếm các phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ để ngăn ngừa những ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm.
Đau nửa đầu và lệch khớp thái dương hàm
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa đau nửa đầu và rối loạn khớp thái dương hàm. Đau nửa đầu có thể gây căng thẳng lên các cơ và dây thần kinh ở vùng mặt và đầu, từ đó ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm. Những người thường xuyên bị đau nửa đầu cũng có nguy cơ gặp phải các vấn đề về khớp thái dương hàm, chẳng hạn như đau khi nhai, cứng hàm, hoặc không thể mở miệng hoàn toàn. Điều này cho thấy rằng việc kiểm soát triệu chứng đau nửa đầu cũng là một bước quan trọng để giảm nguy cơ lệch khớp.
>> Xem thêm: Trật khớp vai bao lâu thì khỏi? Cách chữa trị như thế nào?
2. Triệu chứng khi bị lệch khớp thái dương hàm
Các biểu hiện người gặp lệch khớp thái dương hàm phổ biến bao gồm:
- Đau nhức ở vùng hàm, mặt và tai
- Khó mở miệng rộng
- Cảm giác kêu hoặc rắc rắc khi mở miệng
- Đau đầu hoặc đau nửa đầu
- Đau cổ hoặc vai
- Mệt mỏi hoặc căng thẳng
- Khó nhai hoặc ăn
- Khó nói rõ ràng
3. Cách điều trị lệch khớp thái dương hàm
Phương pháp điều trị cho lệch khớp thái dương hàm sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:Cách điều trị lệch khớp thái dương hàm
- Giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn hoặc kê đơn có thể giúp giảm đau và viêm.
- Thư giãn cơ: Các bài tập thư giãn cơ có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện chức năng khớp.
- Đóng miệng bằng hàm nắn: Hàm nắn có thể giúp định hình lại khớp và giảm căng cơ.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa khớp hoặc điều trị các vấn đề liên quan.
>> Xem thêm: Bài tập cơ tay đơn giản tại nhà cho cả nam và nữ
Lệch khớp thái dương hàm là tình trạng mà không ai trong số chúng ta mong muốn gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên với kiến thức và sự chăm sóc y tế thích hợp được chúng tôi cung cấp trên đây, bạn có thể quản lý và cải thiện tình trạng của mình. Nếu gặp bất cứ dấu hiệu nào liên quan đến tình trạng lệch khớp thái dương hàm, hãy tìm gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Những dấu hiệu giãn dây chằng sau đầu gối phổ biến nhất
Gan nhiễm mỡ nên ăn gì để kiểm soát bệnh hiệu quả
Cách hết nhức đầu ngay lập tức không cần uống thuốc giảm đau
Tắm đêm bị gì? Có làm đột quỵ không?
Tăng huyết áp là gì? Tăng huyết áp có nguy hiểm? Cách phòng ngừa
Tìm hiểu nguyên nhân gây đau vùng thắt lưng và cách điều trị
Cách phòng ngừa đột quỵ với 9 thói quen đơn giản
Tụt đường huyết là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa