Huyết áp bao nhiêu là thấp? Bao nhiêu là nguy hiểm?

Huyết áp thấp, một tình trạng y tế phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời. Vậy huyết áp bao nhiêu là thấp? Bao nhiêu là nguy hiểm? Và phải làm gì khi gặp phải tình trạng này?

Hiểu rõ về các chỉ số huyết áp và cách xử lý khi huyết áp thấp không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn giúp bạn chủ động phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Cùng Unity Fitness tìm hiểu chi tiết về vấn đề huyết áp bao nhiêu là thấp và làm sao để duy trì nó ở mức bình thường?

1. Huyết áp bao nhiêu là thấp?

Tìm hiểu huyết áp bao nhiêu là thấp?
Tìm hiểu huyết áp bao nhiêu là thấp?

Huyết áp bao nhiêu là thấp?

Huyết áp bao nhiêu là thấp và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe?

Huyết áp thấp là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường (90/60 mmHg), gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, thậm chí ngất xỉu. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm mất nước, thay đổi tư thế đột ngột, sử dụng thuốc hoặc do các bệnh lý tiềm ẩn.

Huyết áp thấp được chia thành 2 loại:

Huyết áp thấp sinh lý: Đây là tình trạng huyết áp thấp bình thường, không do bệnh lý gây ra. Thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.

Huyết áp thấp bệnh lý: Đây là tình trạng huyết áp thấp do bệnh lý gây ra, thường gặp ở người có các bệnh tim mạch, rối loạn nội tiết, thiếu máu,…

Dưới đây là mức huyết áp được coi là thấp:

Huyết áp tâm thu: Dưới 90 mmHg

Huyết áp tâm trương: Dưới 60 mmHg

Huyết áp: Dưới 90/60 mmHg

Huyết áp bao nhiêu là thấp thì nguy hiểm?

Nhiều người không biết huyết áp bao nhiêu là thấp nên thường bỏ qua. Huyết áp tâm thu giảm xuống dưới 90 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg là dấu hiệu của huyết áp thấp, tình trạng này có thể rất nguy hiểm nếu không được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Huyết áp thấp kéo dài và không được điều trị có thể gây ra một số biến chứng như sau:

  • Té ngã bất ngờ: Huyết áp thấp làm gia tăng nhịp tim, gây choáng váng và có thể dẫn đến ngất xỉu, gây chấn thương đầu hoặc gãy xương nếu người bệnh ngất xỉu và té ngã một cách đột ngột.
  • Sốc: Huyết áp đột ngột giảm mạnh gây thiếu máu và thiếu oxy cho các cơ quan quan trọng, nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến tính mạng.
  • Suy giảm trí nhớ: Huyết áp thấp làm giảm lưu lượng máu và dưỡng chất lên não, kéo dài tình trạng này có thể dẫn đến thoái hóa các tế bào thần kinh và suy giảm trí nhớ. Nghiên cứu chỉ ra rằng người mắc huyết áp thấp kéo dài hơn 2 năm có tỷ lệ suy giảm trí nhớ gấp đôi so với người bình thường.
  • Đột quỵ và suy tim: Huyết áp thấp làm giảm lượng dinh dưỡng cung cấp cho tim và não, gây chậm lưu thông máu và tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong mạch máu. Thống kê gần đây cho thấy khoảng 10 – 15% bệnh nhân bị đột quỵ mạch máu não và 25% bị suy tim do mắc huyết áp thấp.

Để phòng ngừa và quản lý huyết áp thấp, quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ theo đúng hướng dẫn điều trị.

Mức độ nguy hiểm của huyết áp thấp còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao bị biến chứng do huyết áp thấp hơn so với người trẻ tuổi. Người trên 60 tuổi huyết áp bao nhiêu là thấp? 
  • Sức khỏe: Người có các bệnh lý tiềm ẩn như tim mạch, tiểu đường,… thường có nguy cơ cao bị biến chứng do huyết áp thấp hơn so với người khỏe mạnh.
  • Triệu chứng: Huyết áp thấp kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, ngất xỉu,… cần được cấp cứu y tế kịp thời.

Xem thêm: Chỉ số huyết áp người bình thường là bao nhiêu?

2. Nguyên nhân gây huyết áp thấp 

Tìm hiểu nguyên nhân gây tụt huyết áp để biết cách phòng tránh.
Tìm hiểu nguyên nhân gây tụt huyết áp để biết cách phòng tránh.

Nguyên nhân sinh lý

  • Di truyền: Huyết áp thấp có thể do di truyền từ gia đình.
  • Sống ở vùng núi cao: Do áp suất khí quyển thấp, lượng oxy trong máu giảm, dẫn đến giãn mạch máu và hạ huyết áp.

Giảm thể tích máu

  • Mất nước: Do tiêu chảy, nôn mửa, đổ mồ hôi nhiều hoặc uống không đủ nước.
  • Mất máu: Do chấn thương, chảy máu dạ dày ruột, rong kinh,…

Suy giảm chức năng tim

  • Suy tim: Tim co bóp yếu, không bơm đủ máu lên não, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Nhồi máu cơ tim: Gây tổn thương tim, ảnh hưởng đến chức năng bơm máu.
  • Rối loạn nhịp tim: Làm giảm hiệu quả bơm máu của tim.

Rối loạn hệ thần kinh

  • Hệ thống thần kinh thực vật không tự điều chỉnh được: Dẫn đến tụt huyết áp tư thế khi thay đổi tư thế đột ngột.
  • Một số hormone trong cơ thể hoạt động không bình thường: Ảnh hưởng đến chức năng co giãn của mạch máu.

Các nguyên nhân khác

  • Mang thai: Do thay đổi nội tiết tố trong cơ thể.
  • Suy giảm chức năng tuyến giáp (nhược giáp): Thiếu hụt hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến chức năng tim mạch.
  • Bệnh tiểu đường hoặc hạ đường huyết: Khi lượng đường trong máu giảm đột ngột.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc trị cao huyết áp, thuốc chống trầm cảm,… có thể gây hạ huyết áp.
  • Căng thẳng, stress: Khi cơ thể căng thẳng, hệ thần kinh sẽ kích thích tim đập nhanh, mạch máu co lại, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Môi trường ô nhiễm: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp, tim mạch, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Lạm dụng chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá,… có thể gây tổn thương tim mạch, ảnh hưởng đến huyết áp.
  • Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên tim, khiến tim phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến suy tim và hạ huyết áp.
  • Suy dinh dưỡng: Thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể có thể ảnh hưởng đến chức năng tim mạch, dẫn đến hạ huyết áp.

Lưu ý: Đây chỉ là một số nguyên nhân phổ biến gây ra huyết áp thấp. Để biết chính xác nguyên nhân gây bệnh, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Xem thêm: Bị tụt huyết áp nên uống gì? Lưu ý khi tụt huyết áp

3. Phải làm gì khi huyết áp thấp?

Những điều cần thiết phải làm khi bị huyết áp thấp.
Những điều cần thiết phải làm khi bị huyết áp thấp.

Theo dõi tình trạng

Ghi chép lại kết quả đo huyết áp, thời điểm đo, các triệu chứng kèm theo như chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, thậm chí ngất xỉu (nếu có).

Theo dõi tình trạng sức khỏe trong vài ngày để xem các triệu chứng có cải thiện hay không.

Thay đổi lối sống

  • Uống nhiều nước: Nước giúp tăng thể tích máu, từ đó giúp tăng huyết áp. Nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là khi trời nóng hoặc sau khi vận động nhiều.
  • Ăn mặn hơn: Muối giúp tăng thể tích máu, từ đó giúp tăng huyết áp. Tuy nhiên, cần lưu ý không lạm dụng muối vì có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác về lâu dài.
  • Ăn nhiều chất dinh dưỡng: Cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là vitamin B12, sắt và axit folic.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi và điều chỉnh các chức năng sinh lý, bao gồm cả huyết áp. Nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tránh làm việc quá sức: Làm việc quá sức có thể khiến cơ thể mệt mỏi, dẫn đến hạ huyết áp. Nên sắp xếp thời gian làm việc hợp lý, xen kẽ giữa các giờ làm việc với giờ nghỉ ngơi.
  • Tránh thay đổi tư thế đột ngột: Khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy di chuyển chậm rãi để tránh bị tụt huyết áp.
  • Gối đầu thấp, chân cao khi ngủ: Tư thế này giúp máu lưu thông tốt hơn, tránh ứ đọng ở chân, từ đó giúp ổn định huyết áp.
  • Mang vớ áp lực: Vớ áp lực giúp tăng áp lực lên chân, giúp máu lưu thông tốt hơn và giảm nguy cơ tụt huyết áp.
  • Giữ tinh thần lạc quan, vui vẻ: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp. Nên tập thể dục, tập yoga thường xuyên, tham gia các hoạt động giải trí để thư giãn tinh thần.

Sử dụng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ)

Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ hạ huyết áp. Nếu bạn đang sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết cách điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc phù hợp.

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp tăng huyết áp nếu cần thiết.

Đi khám bác sĩ

Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà huyết áp vẫn không cải thiện hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, ngất xỉu,… cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Bác sĩ sẽ chẩn đoán nguyên nhân gây hạ huyết áp và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc của bạn “Huyết áp bao nhiêu là thấp? Bao nhiêu là nguy hiểm?”. Nhận biết và hiểu rõ về huyết áp thấp là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Khi chỉ số huyết áp dưới 90/60 mmHg, đó là dấu hiệu cảnh báo cần chú ý. Nếu không được điều trị kịp thời, huyết áp thấp có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như ngất xỉu, suy tim, và tổn thương các cơ quan quan trọng.

Để đảm bảo sức khỏe, việc duy trì lối sống lành mạnh, bổ sung đủ nước và dinh dưỡng, cũng như thăm khám bác sĩ định kỳ là rất quan trọng. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe của mình và đừng bao giờ xem nhẹ những dấu hiệu bất thường của cơ thể.

Nguồn: Tổng hợp

Lưu ý: Thông tin trong bài viết “Huyết áp bao nhiêu là thấp?” trên đây chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với Bác sĩ, chuyên viên y tế để được tư vấn và chẩn đoán chính xác nhất. 

 

Từ khóa tìm kiếm:

huyết áp bao nhiêu là thấp
chỉ số huyết áp bao nhiêu là thấp
tụt huyết áp bao nhiêu là thấp
huyết áp bao nhiêu là thấp nhất

Đánh giá
Chia sẻ bài viết: