Bảng calo đồ ăn trong các loại thực phẩm cơ bản

Khi muốn quản lý cân nặng hay điều chỉnh chế độ ăn, hiểu rõ lượng calo trong từng loại thực phẩm là bước quan trọng.

Vậy tổng quan về calo đồ ăn trong từng nhóm dưỡng chất ra sao và có sự chênh lệch như thế nào? Cùng Gym Unity Fitness giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!

1. Lợi ích của việc tính toán lượng calo đồ ăn

calo đồ ăn
Tính toán calo đồ ăn giúp bạn điều chỉnh khẩu phần ăn hợp lý

Tính toán calo đồ ăn nạp vào cơ thể mỗi ngày giúp bạn điều chỉnh khẩu phần ăn hợp lý, tránh tình trạng nạp thừa hoặc thiếu calo, hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Hệ lụy khi tiêu thụ calo vượt mức

Khi lượng calo nạp vào nhiều hơn nhu cầu, phần dư thừa sẽ được chuyển hóa thành mỡ và tích trữ, dẫn đến tăng cân và có nguy cơ béo phì.

Béo phì là nguyên nhân tiềm ẩn của nhiều bệnh lý nghiêm trọng như viêm khớp, gan nhiễm mỡ không do rượu, suy giảm chức năng thận, tim mạch, tăng huyết áp, đột quỵ, tiểu đường, thậm chí một số loại ung thư.

Ngoài ra, việc ăn quá nhiều calo cũng có thể khiến cơ thể luôn cảm thấy nặng nề, mệt mỏi và giảm sức đề kháng. Do đó, kiểm soát lượng calo qua từng bữa ăn là giải pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

Hệ lụy khi thiếu hụt calo

Ngược lại, tiêu thụ calo ít hơn nhu cầu trong thời gian dài không chỉ khiến cân nặng giảm nhanh mà còn gây thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin và khoáng chất.

Lúc này, cơ thể thiếu năng lượng sẽ dẫn tới tình trạng mệt mỏi, giảm tập trung, chóng mặt, suy nhược và cảm giác đói kéo dài.

Một số biểu hiện thường gặp khi thiếu calo gồm: teo và yếu cơ, suy giảm trí nhớ, hệ miễn dịch hoạt động kém…

>> Xem thêm: Top 4 app tính calo thức ăn chính xác nhất hiện nay

2. Bảng calo đồ ăn từ thực phẩm cần biết

calo đồ ăn
Bật mí bảng calo đồ ăn từ các loại thực phẩm mà bạn cần nắm

Những số liệu calo đồ ăn dưới đây được tổng hợp từ các giá trị trung bình, có thể dao động tùy theo cách chế biến, chất lượng nguyên liệu và khẩu phần thực tế.

Nhóm thực phẩm giàu tinh bột (Carbohydrate)

Nguồn năng lượng chính của cơ thể, giúp duy trì hoạt động thể chất và tinh thần. Nên ưu tiên tinh bột nguyên cám hoặc giàu chất xơ để no lâu và tốt cho tiêu hóa.

  • Cơm trắng (150g): ~ 200 calo
  • Bún, phở (1 tô): ~ 350 – 500 calo (tùy thành phần)
  • Bánh mì trắng (100g): ~ 240 calo
  • Bánh mì sandwich (1 lát): ~ 80 calo
  • Bánh mì nguyên cám (100g): ~ 240 calo
  • Khoai lang luộc (100g): ~ 86 calo
  • Khoai môn luộc (100g): ~ 142 calo
  • Ngô ngọt luộc (100g): ~ 96 calo
  • Sắn luộc (100g): ~ 160 calo
  • Gạo lứt nấu chín (100g): ~ 111 calo
  • Yến mạch cán dẹt (100g): ~ 389 calo
  • Bánh bao nhân thịt (150g): ~ 250 calo
  • Bánh chưng (100g): ~ 190 calo
  • Bún gạo khô (100g): ~ 364 calo
  • Miến dong (100g): ~ 332 calo
  • Bánh phở khô (100g): ~ 350 calo

Nhóm protein từ động vật

Cung cấp đầy đủ các axit amin thiết yếu, giúp phát triển cơ bắp, tái tạo tế bào và duy trì sức khỏe tổng thể.

  • Thịt bò loại 1 (100g): ~ 118 calo
  • Thịt cừu nạc (100g): ~ 219 calo
  • Thịt dê nạc (100g): ~ 122 calo
  • Thịt gà ta (100g): ~ 199 calo
  • Thịt heo nạc (100g): ~ 139 calo
  • Thịt heo mỡ (100g): ~ 394 calo
  • Thịt vịt (100g): ~ 267 calo
  • Chân giò heo (100g): ~ 230 calo
  • Chả lụa (100g): ~ 136 calo
  • Lạp xưởng (100g): ~ 585 calo
  • Chà bông heo (100g): ~ 369 calo
  • Thịt đùi ếch (100g): ~ 90 calo
  • Cá chép (100g): ~ 96 calo
  • Cá hồi (100g): ~ 136 calo
  • Cá ngừ (100g): ~ 87 calo
  • Cá thu (100g): ~ 166 calo
  • Cua biển (100g): ~ 103 calo
  • Cua đồng (100g): ~ 87 calo
  • Ghẹ (100g): ~ 54 calo
  • Mực tươi (100g): ~ 73 calo
  • Ốc bươu (100g): ~ 84 calo
  • Tôm biển (100g): ~ 82 calo
  • Tôm đồng (100g): ~ 90 calo
  • Trứng gà (100g): ~ 166 calo
  • Trứng vịt (100g): ~ 184 calo
  • Trứng cút (100g): ~ 154 calo
  • Trứng cá (100g): ~ 171 calo

Nhóm protein từ thực vật

Nguồn đạm lành mạnh, phù hợp cho người ăn chay và giúp cân đối chế độ ăn.

  • Đậu cô ve (100g): ~ 73 calo
  • Đậu đen (100g): ~ 325 calo
  • Đậu đũa (100g): ~ 59 calo
  • Đậu Hà Lan (100g): ~ 72 calo
  • Đậu nành (100g): ~ 400 calo
  • Sữa đậu nành (100ml): ~ 28 calo
  • Đậu xanh (100g): ~ 328 calo
  • Hạt điều khô chiên dầu (100g): ~ 583 calo
  • Mè đen/trắng (100g): ~ 568 calo
  • Đậu phụ (100g): ~ 95 calo
  • Hạt bí rang (100g): ~ 519 calo
  • Hạt dưa rang (100g): ~ 551 calo
  • Nấm hương khô (100g): ~ 274 calo
  • Nấm mèo (100g): ~ 304 calo

Nhóm rau củ và trái cây

Đây là nhóm thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất, chất xơ, ít calo, hỗ trợ tiêu hóa và tăng sức đề kháng.

  • Dưa leo (100g): ~ 12 calo
  • Cà chua chín (100g): ~ 18 calo
  • Cà rốt (100g): ~ 41 calo
  • Bí đỏ (100g): ~ 26 calo
  • Khoai tây bi luộc (100g): ~ 87 calo
  • Rau cải xanh, súp lơ (100g): ~ 25 – 30 calo
  • Chuối (1 quả vừa): ~ 105 calo
  • Táo (1 quả vừa): ~ 95 calo
  • Bơ (100g): ~ 160 calo
  • Cam (100g): ~ 47 calo
  • Dưa hấu (100g): ~ 30 calo
  • Xoài chín (100g): ~ 60 calo
  • Dâu tây (100g): ~ 32 calo
  • Nho tươi (100g): ~ 67 calo
  • Kiwi (100g): ~ 61 calo
  • Thanh long ruột đỏ (100g): ~ 50 calo

Nhóm đồ uống và thực phẩm chế biến sẵn

calo đồ ăn
Nhóm đồ uống và thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều calo rỗng

Các đồ uống và thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều calo nhưng ít dinh dưỡng, dễ gây tăng cân nếu dùng quá nhiều.

Đồ uống

  • Nước ngọt (lon 330ml): ~ 140 calo
  • Trà sữa trân châu (1 ly): ~ 500 – 700 calo
  • Cà phê sữa đá (120ml): ~ 120 calo
  • Sinh tố xoài (250ml): ~ 200 calo
  • Sữa tươi nguyên kem (100ml): ~ 62 calo
  • Sữa chua uống có đường (100ml): ~ 80 calo
  • Bia (330ml): ~ 150 calo

Thực phẩm chế biến sẵn & ăn vặt

  • Bánh quy (100g): ~ 450 – 500 calo
  • Khoai tây chiên (100g): ~ 300 – 400 calo
  • Pizza phô mai (100g): ~ 266 calo
  • Hamburger bò (1 chiếc): ~ 300 – 400 calo
  • Gà rán (100g): ~ 240 calo
  • Xúc xích tiệt trùng (100g): ~ 310 calo
  • Snack khoai tây (100g): ~ 540 calo
  • Socola sữa (100g): ~ 535 calo
  • Kem que (70g): ~ 150 calo

>> Xem thêm: Top 10 đồ ăn ít calo hỗ trợ giảm cân hiệu quả

3. Ứng dụng bảng calo đồ ăn vào thực đơn mỗi ngày

Việc theo dõi và tính toán lượng calo của các thực phẩm tiêu thụ hằng ngày mang lại hàng loạt lợi ích gồm:

Xác định nhu cầu calo hằng ngày

calo đồ ăn
Cách ứng dụng bảng calo từ thực phẩm phù hợp

Nhu cầu này thay đổi theo giới tính, tuổi, tốc độ trao đổi chất, cân nặng hiện tại và mức vận động. Có thể dùng công cụ tính TDEE trực tuyến để biết con số chính xác.

Lập kế hoạch ăn uống hợp lý

  • Giảm cân: Giảm 300 – 500 calo/ngày bằng cách cắt giảm khẩu phần và tăng vận động.
  • Tăng cân: Ăn nhiều hơn nhu cầu, kết hợp tập luyện tại phòng gym để tăng cơ.

Đọc kỹ nhãn dinh dưỡng

Nhiều nhà sản xuất cũng quan tâm đến lượng calo nên trên bao bì luôn có thông tin calo và thành phần, để từ đó giúp người tiêu dùng giúp kiểm soát khẩu phần hiệu quả hơn.

Nắm rõ bảng calo đồ ăn chính là nền tảng để xây dựng chế độ ăn khoa học, kiểm soát cân nặng và duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, không nên chỉ chú ý đến con số calo mà bỏ qua giá trị dinh dưỡng tổng thể bởi bữa ăn cân bằng giữa tinh bột, protein, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất!

Đánh giá
Chia sẻ bài viết: