Cao huyết áp thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì các triệu chứng của bệnh thường không xuất hiện cho đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng. Khi đó, các biến chứng tim mạch có thể đột ngột xảy ra, đe dọa tính mạng của người bệnh chỉ trong tích tắc.
Ở bài viết này, hãy cùng Unity Fitness tìm hiểu kỹ hơn về cao huyết áp và những cách để phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất nhé.
1. Cao huyết áp có nguy hiểm không?
Cao huyết áp (hay còn gọi là huyết áp cao, hoặc tăng huyết áp) là một tình trạng phổ biến hiện nay. Nó xảy ra khi áp lực máu đẩy lên thành động mạch của bạn quá cao. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe khác.
Cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng tăng huyết áp kéo dài là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến nhiều bệnh nghiêm trọng như đột quỵ, bệnh tim, suy tim và bệnh thận. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm toàn cầu.
Hầu hết các triệu chứng của cao huyết áp thường không rõ ràng, khiến nhiều người bệnh không nhận ra tình trạng của mình, ngay cả khi bệnh đã tiến triển nghiêm trọng. Chỉ một số ít người có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, khó thở, hoặc đôi khi chảy máu cam.
Hiện nay, trên toàn cầu có khoảng 1,13 tỷ người mắc chứng cao huyết áp và con số này dự kiến sẽ tăng lên 1,56 tỷ vào năm 2025. Bệnh thường phát triển một cách âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh hoặc gây ra những di chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống.
>> Xem thêm: Bệnh cao huyết áp sống được bao lâu?
2. Các loại cao huyết áp
Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu (HATT) và huyết áp tâm trương (HATTr).
Ở người lớn, HATT thường từ 100–130 mmHg và HATTr từ 60–80 mmHg. Cao huyết áp được xác định khi huyết áp lúc nghỉ ngơi ≥ 130/80 hoặc 140/90 mmHg. Trong khi đó, huyết áp trẻ em được tính theo độ tuổi và theo dõi huyết áp 24 giờ (Holter huyết áp) thường chính xác hơn so với đo tại văn phòng.
Cao huyết áp được chia thành hai loại:
Tăng huyết áp nguyên phát
Chiếm 90–95% trường hợp và không có nguyên nhân rõ ràng, thường liên quan đến lối sống như ăn nhiều muối, thừa cân, hút thuốc và lạm dụng rượu.
Tăng huyết áp thứ phát
Chỉ chiếm 5–10% do các nguyên nhân xác định như bệnh thận hoặc rối loạn nội tiết.
Một số nguyên nhân chính gây nên tình trạng cao huyết áp bao gồm:
- Di truyền: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh cao huyết áp, bạn có nhiều khả năng bị bệnh này.
- Tuổi tác: Khi bạn già đi, huyết áp của bạn có xu hướng tăng lên.
- Chế độ ăn uống: Ăn quá nhiều muối, chất béo bão hòa và đường có thể làm tăng huyết áp.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống quá nhiều rượu và không đủ hoạt động thể chất làm tăng huyết áp.
- Stress: Căng thẳng kéo dài sẽ góp phần vào việc tăng huyết áp.
- Một số bệnh khác: Các bệnh như tiểu đường, bệnh thận và bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
>> Xem thêm: Huyết áp bao nhiêu là cao?
3. Triệu chứng của cao huyết áp
Cao huyết áp thường không gây ra những triệu chứng rõ ràng nhưng một số người có thể trải qua các dấu hiệu sau:
- Đau đầu: Cảm giác đau nhói hoặc tức ở đầu, thường ở vùng trán.
- Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng, ngay cả khi không làm việc nặng.
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng hoặc như sắp ngất.
- Nhức ngực: Cảm giác đau hoặc áp lực ở ngực, có thể kèm theo lo âu.
- Khó thở: Cảm thấy khó khăn khi thở, nhất là trong các hoạt động thể chất.
- Nhịp tim nhanh: Cảm giác tim đập mạnh hoặc không đều.
- Xuất huyết mũi: Chảy máu mũi không rõ nguyên nhân.
- Đánh trống ngực: Cảm giác tim đập mạnh hoặc nhanh hơn bình thường.
Cao huyết áp cấp cứu xảy ra khi huyết áp vượt ngưỡng ≥ 180/120 mmHg và xuất hiện các triệu chứng như co giật, mê mệt, thị lực mờ, nôn mửa, hôn mê, khó thở, hoặc đau ngực dữ dội. Khi gặp phải tình trạng này, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được cấp cứu và điều trị kịp thời.
4. Cách phòng ngừa cao huyết áp
Để giảm thiểu tác động của tăng huyết áp, thay đổi lối sống là phương pháp ưu tiên được khuyến nghị trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Các biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp nguyên phát bao gồm:
- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 20–25 kg/m².
- Giảm lượng natri: Duy trì lượng natri dưới 100 mmol/ngày (khoảng 6 g natri chloride).
- Tăng cường hoạt động thể chất: Thực hiện các bài tập aerobic, như đi bộ nhanh, ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Hạn chế uống rượu: Không quá 3 đơn vị/ngày đối với nam và không quá 2 đơn vị/ngày đối với nữ.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ trái cây và rau quả.
- Quản lý căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, tắm nước ấm, tập yoga, hoặc đi bộ đường dài.
Những thay đổi lối sống này có thể giảm huyết áp tương đương với tác dụng của thuốc hạ huyết áp. Sự kết hợp của nhiều phương pháp cũng có thể mang lại hiệu quả tốt hơn.
5. Điều trị cao huyết áp
Điều trị cao huyết áp không chỉ bao gồm việc sử dụng thuốc mà còn đòi hỏi sự thay đổi trong lối sống hàng ngày. Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giúp kiểm soát huyết áp nhưng việc duy trì lối sống lành mạnh như ăn uống cân bằng, giảm muối, tăng cường hoạt động thể chất, duy trì cân nặng hợp lý và hạn chế căng thẳng cũng rất quan trọng.
Bệnh nhân nên hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, theo dõi thường xuyên và đạt được mục tiêu huyết áp đã đề ra. Những thay đổi tích cực này không chỉ giúp cải thiện tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống về lâu dài.
Cao huyết áp là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh. Nếu bạn bị cao huyết áp, hãy làm việc với bác sĩ để quản lý tình trạng của mình.
Phòng tập thể hình Unity Fitness nhận thấy việc kiểm soát huyết áp hiệu quả là điều cần thiết để phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, đau tim, suy thận, hoặc thậm chí là tử vong.
Nguồn: Tổng hợp
Lưu ý: Thông tin trong bài viết trên đây chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với Bác sĩ, chuyên viên y tế để được tư vấn và chẩn đoán chính xác nhất.
Testosterone là gì? 9 vai trò của testosterone
Đau lưng sau sinh và những điều nên biết
Tổng hợp những cách chữa đau lưng tại nhà nhanh nhất
Đau thắt lưng bên phải là bệnh gì? Nguyên nhân và cách điều trị
Đau nửa đầu sau gáy là bệnh gì? Có nguy hiểm không?
Tai biến mạch máu não là gì? Triệu chứng và cách xử lý
Cách để ngủ nhanh hiệu quả trong 5 phút
Chuột rút bắp chân làm sao hết? Mẹo chữa nhanh