Bạn có bao giờ tự hỏi huyết áp của mình có nằm trong giới hạn bình thường hay không hay chỉ số huyết áp bao nhiêu là bình thường?
Huyết áp là một yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ con số nào là tốt và ổn định.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Unity Fitness khám phá chi tiết về huyết áp bình thường, các yếu tố ảnh hưởng và cách duy trì huyết áp ở mức an toàn.
1. Huyết áp là gì?
Trước khi đi vào huyết áp bao nhiêu là bình thường hãy cùng Unity Fitness khám phá về huyết áp là gì. Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:
- Huyết áp tâm thu (systolic pressure): Là áp lực khi tim co bóp để đẩy máu vào các động mạch.
- Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): Là áp lực khi tim nghỉ giữa các lần co bóp.
Cả hai chỉ số này được đo bằng đơn vị milimet thủy ngân (mmHg) và thường được viết dưới dạng tỷ số, ví dụ như 120/80 mmHg.
2. Huyết áp bao nhiêu là bình thường?
Huyết áp bao nhiêu là bình thường? Huyết áp bình thường thường được định nghĩa theo một số mức chỉ số cụ thể. Dưới đây là các phạm vi huyết áp phổ biến theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA):
- Huyết áp bình thường: Huyết áp bao nhiêu là bình thường? Tâm thu dưới 120 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg.
- Tiền tăng huyết áp: Tâm thu từ 120-129 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: Tâm thu từ 130-139 mmHg hoặc tâm trương từ 80-89 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: Tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc tâm trương từ 90 mmHg trở lên.
- Tăng huyết áp nguy cấp: Tâm thu từ 180 mmHg trở lên hoặc tâm trương từ 120 mmHg trở lên. Đây là tình trạng cấp cứu y tế cần được xử lý ngay lập tức.
Huyết áp bình thường giúp duy trì sức khỏe của cơ quan chính trong cơ thể như tim não và thận. Nếu chỉ số huyết áp cao hoặc thấp quá thì cơ thể sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tim mạch đột quỵ hay suy thận.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp
Sau khi nắm rõ về huyết áp bao nhiêu là bình thường thì bạn cũng nên nắm rõ có khá nhiều yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp của bạn. Và không phải khi nào cũng dễ dàng kiểm soát chúng. Một số yếu tố có thể kể đến như:
- Tuổi tác: Khi chúng ta già đi, các động mạch trở nên kém đàn hồi hơn, điều này làm tăng áp lực lên thành mạch máu và có thể dẫn đến tăng huyết áp.
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều muối, ít kali và ăn quá nhiều chất béo có thể làm tăng huyết áp. Một chế độ ăn cân bằng, giàu trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt sẽ giúp duy trì huyết áp bình thường.
- Hoạt động thể chất: Những người có lối sống ít vận động thường có nguy cơ cao bị tăng huyết áp. Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn duy trì huyết áp ở mức ổn định.
- Stress: Khi căng thẳng, cơ thể sản sinh ra nhiều hormone adrenaline, làm co mạch máu và tăng huyết áp tạm thời. Tuy nhiên, stress kéo dài có thể dẫn đến tăng huyết áp mạn tính.
- Di truyền: Gia đình có tiền sử tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển bệnh của bạn. Tuy nhiên, lối sống lành mạnh có thể giúp kiểm soát huyết áp dù bạn có yếu tố di truyền.
- Sử dụng chất kích thích: Thuốc lá, rượu và cà phê đều là những chất có thể làm tăng huyết áp. Việc cắt giảm hoặc loại bỏ những thói quen này sẽ giúp duy trì huyết áp ở mức an toàn.
4. Hướng dẫn đo huyết áp đúng cách
Việc đo huyết áp đúng cách là bước đầu tiên để theo dõi và kiểm soát sức khỏe của bạn cũng như kiểm soát chỉ số huyết áp bao nhiêu là bình thường. Dưới đây là một số bước cơ bản để bạn có thể tự đo huyết áp tại nhà:
- Hãy nghỉ ngơi trong ít nhất 5 phút trước khi đo.
- Tránh uống cà phê hoặc hút thuốc ít nhất 30 phút trước khi đo.
- Ngồi thẳng lưng và giữ bàn chân đặt phẳng trên sàn.
- Đặt máy đo vào cánh tay sao cho đầu bít quấn cách khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
- Nhấn nút bắt đầu và đợi kết quả. Hãy ghi lại kết quả đo để theo dõi hàng ngày.
- Việc theo dõi huyết áp thường xuyên giúp bạn và bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có kế hoạch can thiệp kịp thời.
5. Dấu hiệu của tăng và hạ huyết áp cần nắm rõ
Ngoài việc nắm rõ về huyết áp bao nhiêu là bình thường thì có một số dấu hiệu tăng và hạ huyết áp bạn cần phải nắm rõ như:
Tăng huyết áp
Tăng huyết áp, hay còn gọi là cao huyết áp, thường không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như:
- Đau đầu dữ dội.
- Chóng mặt.
- Khó thở.
- Đau ngực.
>>Xem thêm: Tăng huyết áp là gì? Tăng huyết áp có nguy hiểm? Cách phòng ngừa
Hạ huyết áp
Ngược lại, khi huyết áp quá thấp (hạ huyết áp), các triệu chứng có thể bao gồm:
- Chóng mặt hoặc hoa mắt.
- Buồn nôn.
- Mệt mỏi.
- Ngất xỉu.
>>Xem thêm: Triệu chứng huyết áp thấp – Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý
6. Cách duy trì mức huyết áp bình thường
Việc duy trì chỉ số huyết áp bao nhiêu là bình thường với 120/80mmHg, thực sự không quá phức tạp nếu bạn tuân thủ một số nguyên tắc đơn giản trong lối sống. Dưới đây là một vài gợi ý được CLB gym Unity Fitness tổng hợp giúp bạn kiểm soát huyết áp:
Chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang sẽ giúp giảm huyết áp. Tránh tiêu thụ quá nhiều muối và chất béo.
Tập thể dục đều đặn
Chỉ cần 30 phút vận động mỗi ngày có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tăng huyết áp. Bạn có thể chọn bất kỳ hoạt động nào mình yêu thích như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga.
Quản lý căng thẳng
Học cách quản lý căng thẳng thông qua các bài tập thở sâu, thiền hoặc yoga có thể giúp giảm áp lực lên tim và duy trì huyết áp ổn định.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Đừng quên kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là huyết áp. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có biện pháp phòng ngừa.
Hiểu rõ chỉ số huyết áp bao nhiêu là bình thường và cách duy trì nó trong mức bình thường là một phần quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học và quản lý căng thẳng, bạn sẽ không chỉ giữ huyết áp ổn định mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng. Hãy nhớ rằng, sức khỏe tim mạch chính là chiếc chìa khóa giúp bạn tận hưởng cuộc sống trọn vẹn!
Nguồn: Tổng hợp
Lưu ý: Thông tin trong bài viết trên đây chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với Bác sĩ, chuyên viên y tế để được tư vấn và chẩn đoán chính xác nhất.
Nhận biết sái quai hàm: Nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị
Lật sơ mi cổ chân là gì? Cách điều trị hiệu quả
Dấu hiệu đột quỵ ở nữ: Nguyên nhân và cách phòng tránh
Bệnh thiếu máu cơ tim có chữa khỏi được không? Cách phòng ngừa
5 mẹo dân gian chữa đau vai gáy không phải ai cũng biết
Bị chóng mặt nên làm gì? 10 mẹo chữa trị chóng mặt hiệu quả
Triệu chứng đau nửa đầu trái? Nguyên nhân và cách điều trị
Những dấu hiệu bệnh tiểu đường ở nam giới cần lưu ý